Thực đơn
Tiếng_Yoy Ngữ âmHệ thống âm vị tiếng Yoy, theo Naiyapak (2017).[4]
Môi | Chân răng | Vòm | Ngạc mềm | Thanh hầu | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Tắc | bật hơi | pʰ | tʰ | kʰ | ||
vô thanh | p | t | k | ʔ | ||
hữu thanh | b | d | ||||
Mũi | m | n | ɲ | ŋ | ||
Xát | s | h | ||||
Tắc xát | tɕ | |||||
Tiếp cận | w | l | j | |||
Chỉ /p t k ʔ m n ŋ j w/ có thể đóng vai trò phụ âm cuối. Tiếng Yoy có sáu cụm phụ âm /tw-/, /kw-/, /kw-/, /sw-/, /hw-/, và /bw-/.
Một vài từ có phụ âm đầu biến thiên giữa /j/ và /ɲ/:
/jaːk⁵/ ~ /ɲaːk⁵/ muốn/jaːw²/ ~ /ɲaːw²/ dài/joːj⁴/ ~ /ɲoːj⁴/ Yoy
Tiếng Yoy phân biệt giữa nguyên âm đơn ngắn và dài. Có chín nguyên âm ngắn với chín nguyên âm dài tương ứng. Nếu nguyên âm nằm ở vị trí cuối từ, tiếng Yoy không phân biệt độ dài, nhưng ở âm tiết đóng và âm tiết mở có phụ âm cuối, độ dài nguyên âm được phân biệt rạch ròi.[4] Thanh điệuTiếng Yoy có năm thanh riêng biệt ở âm tiết mở. Âm tiết đóng của tiếng Yoy chỉ mang thanh 1 (thanh ngang), thanh 2 (thanh lên cao), và thanh 5 (thanh xuống thấp thanh quản hóa).[4] Từ vựng |
Thực đơn
Tiếng_Yoy Ngữ âmLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Yoy http://www.ethnologue.com/18/language/yoy/ http://glottolog.org/resource/languoid/id/yoyy1238 http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=y... https://www.academia.edu/35702725/PHONOLOGY_AND_GR...